Có 2 kết quả:

出难题 chū nán tí ㄔㄨ ㄋㄢˊ ㄊㄧˊ出難題 chū nán tí ㄔㄨ ㄋㄢˊ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to raise a tough question

Từ điển Trung-Anh

to raise a tough question